Có 3 kết quả:
斗嘴 dòu zuǐ ㄉㄡˋ ㄗㄨㄟˇ • 逗嘴 dòu zuǐ ㄉㄡˋ ㄗㄨㄟˇ • 鬥嘴 dòu zuǐ ㄉㄡˋ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quarrel
(2) to bicker
(3) glib repartee
(2) to bicker
(3) glib repartee
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to banter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quarrel
(2) to bicker
(3) glib repartee
(2) to bicker
(3) glib repartee
Bình luận 0